
Có các loại giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa CO nào?
Bạn đang chuẩn bị xuất khẩu hàng hóa nhưng bối rối không biết chọn loại giấy chứng nhận xuất xứ nào cho đúng? Theo Bộ Công Thương, hơn 82% doanh nghiệp Việt Nam đã sử dụng C/O để được giảm thuế khi xuất khẩu sang các thị trường như EU, Trung Quốc, ASEAN. Với hàng loạt hiệp định thương mại tự do đang có hiệu lực như EVFTA, RCEP, CPTPP, việc hiểu rõ các loại giấy chứng nhận xuất xứ chính là “tấm vé thông hành” giúp hàng hóa của bạn lướt qua hải quan, tăng lợi thế cạnh tranh và tối ưu chi phí.
Nội Dung
Nội Dung Chính
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là gì?
Bạn xuất khẩu hàng hóa nhưng chưa rõ giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là gì và tại sao lại quan trọng đến vậy? Chỉ cần thiếu giấy này, lô hàng của bạn có thể không được ưu đãi thuế hoặc bị ách lại ở cửa khẩu. Vậy C/O thật sự là gì và mang lại lợi ích gì? Cùng Vận tải Trung Tín tìm hiểu ngay dưới đây.
Khái niệm cơ bản về giấy C/O
Trong ngành xuất nhập khẩu, C/O – Certificate of Origin là một trong những loại giấy tờ quan trọng nhất. Đây là giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa, xác nhận nơi sản xuất cuối cùng của sản phẩm, do cơ quan có thẩm quyền như Bộ Công Thương hoặc VCCI cấp.
Việc có giấy C/O không chỉ giúp doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định FTA như EVFTA, CPTPP, RCEP… mà còn tăng độ uy tín với đối tác nước ngoài và rút ngắn thời gian thông quan tại hải quan.
Ví dụ thực tế: Khi bạn xuất hàng dệt may sang EU, nếu có C/O form EUR.1, thuế nhập khẩu có thể giảm từ 12% xuống 0%. Đây là khoản tiết kiệm lớn, nhất là với đơn hàng giá trị cao.
Lý do cần giấy C/O trong xuất nhập khẩu

Trong xuất nhập khẩu, C/O không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế quan. Nếu không có C/O, doanh nghiệp sẽ không được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu, mất lợi thế cạnh tranh về giá, thậm chí có thể bị từ chối thông quan nếu đối tác yêu cầu minh bạch xuất xứ.
Ví dụ: Một lô hàng may mặc xuất sang Trung Quốc có C/O mẫu E có thể giảm ngay 20-30% thuế nhập khẩu, tiết kiệm hàng chục triệu đồng tùy khối lượng.
Lợi ích khi có giấy C/O
Việc sở hữu giấy chứng nhận xuất xứ không chỉ đơn thuần là thủ tục hành chính, mà còn giúp:
- Hưởng ưu đãi thuế quan: Tiết kiệm chi phí nhập khẩu đáng kể (có thể lên tới 10-30%).
- Tăng khả năng cạnh tranh: Đối tác quốc tế thường ưu tiên chọn hàng có C/O rõ ràng.
- Minh bạch nguồn gốc hàng hóa: Đáp ứng tiêu chuẩn kiểm soát xuất xứ từ các hiệp định như CPTPP, EVFTA, đặc biệt trong bối cảnh kiểm soát gian lận thương mại gia tăng.
Các loại giấy chứng nhận xuất xứ phổ biến hiện nay

Bạn đang chuẩn bị xuất khẩu hàng hóa nhưng không biết phải xin mẫu giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) nào cho phù hợp? Việc chọn đúng loại C/O theo từng thị trường và hiệp định thương mại là yếu tố then chốt để được hưởng ưu đãi thuế quan, đảm bảo hàng hóa thông quan suôn sẻ và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là các mẫu C/O phổ biến nhất hiện nay mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần nắm rõ:
C/O mẫu A: Hàng xuất sang các nước cho ưu đãi GSP
Đây là mẫu dành cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam đến các quốc gia phát triển thuộc hệ thống ưu đãi phổ cập (GSP), ví dụ: Thụy Sĩ, Na Uy.
Ưu đãi này cho phép hàng hóa từ các nước đang phát triển được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu, nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ. Doanh nghiệp cần lưu ý mã HS và tỷ lệ giá trị nội địa (VC) để đủ điều kiện.
C/O mẫu B: Không hưởng ưu đãi, sử dụng theo yêu cầu của đối tác
Đây là mẫu không thuộc hiệp định thương mại tự do (FTA), không mang lại ưu đãi thuế quan. Tuy nhiên, nhiều đối tác nhập khẩu vẫn yêu cầu có mẫu B để chứng minh nguồn gốc hàng hóa rõ ràng, đảm bảo minh bạch trong kiểm tra chất lượng, truy xuất xuất xứ.
C/O mẫu D: Hàng xuất khẩu sang ASEAN
C/O mẫu D áp dụng cho hàng xuất khẩu giữa các nước trong khối ASEAN (Việt Nam – Thái Lan – Malaysia – Indonesia…).
Khi đáp ứng quy tắc xuất xứ trong nội khối, doanh nghiệp có thể được hưởng thuế suất ưu đãi từ 0 – 5%, một lợi thế rất lớn trong xuất khẩu nông sản, thực phẩm, linh kiện điện tử…
C/O mẫu E: Hàng xuất khẩu sang Trung Quốc
Đây là mẫu quan trọng nhất nếu bạn xuất hàng sang Trung Quốc, thị trường lớn nhưng thủ tục hải quan khá chặt chẽ. Theo hiệp định thương mại ASEAN – Trung Quốc (ACFTA), C/O mẫu E giúp doanh nghiệp Việt được giảm mạnh thuế nhập khẩu vào Trung Quốc, đặc biệt với các ngành như thủy sản, dệt may, gỗ.
Các mẫu C/O khác: AK, AJ, CPTPP, RCEP, EVFTA…
- C/O mẫu AK: Xuất sang Hàn Quốc
- C/O mẫu AJ: Xuất sang Nhật Bản
- C/O CPTPP: Theo hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
- C/O RCEP: Theo hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
- C/O EVFTA: Dành cho hàng xuất khẩu sang Liên minh châu Âu (EU)
Các mẫu này được cấp dựa trên các FTA mà Việt Nam đã ký kết, giúp hàng hóa được hưởng thuế suất ưu đãi hoặc miễn thuế hoàn toàn. Theo thống kê của Bộ Công Thương năm 2024, có đến 87% doanh nghiệp xuất khẩu sang EU, Nhật Bản và Hàn Quốc sử dụng C/O để giảm chi phí thuế quan và đẩy mạnh khả năng cạnh tranh.
Điều kiện và quy tắc xuất xứ để được cấp giấy C/O

Không phải cứ hàng sản xuất tại Việt Nam là được cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Để hưởng ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, RCEP, CPTPP hay ACFTA, doanh nghiệp bắt buộc phải chứng minh được hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đáp ứng quy tắc xuất xứ hàng hóa theo quy định. Dưới đây là 3 yếu tố quan trọng bạn cần nắm rõ trước khi làm C/O:
Quy tắc “Xuất xứ thuần túy” và “Xuất xứ không thuần túy”
Đây là cách phân loại nguồn gốc xuất xứ hàng hóa phổ biến nhất hiện nay:
Xuất xứ thuần túy (WO – Wholly Obtained): Là sản phẩm được tạo ra hoàn toàn tại một quốc gia, không chứa bất kỳ nguyên liệu nhập khẩu nào. Ví dụ: Cà phê nhân rang xay tại Đắk Lắk, hải sản đánh bắt tại vùng biển Việt Nam.
Xuất xứ không thuần túy (CTC/VC): Là sản phẩm có sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, nhưng được gia công, chế biến đủ công đoạn tại Việt Nam để tạo ra sản phẩm mới. Khi đó, hàng hóa vẫn được xem là có xuất xứ Việt Nam nếu thỏa mãn một trong các tiêu chí chuyển đổi mã HS hoặc tỷ lệ giá trị nội địa.
Cách xác định hàm lượng giá trị nội địa (VC)
Một trong những tiêu chí phổ biến để xác định xuất xứ không thuần túy là tỷ lệ nội địa hóa, hay còn gọi là VC (Value Content). Theo nhiều FTA, sản phẩm cần đạt tối thiểu 40% giá trị nội địa thì mới đủ điều kiện xin cấp C/O.
Công thức VC cơ bản: VC (%) = (Giá trị nguyên liệu nội địa + chi phí trong nước) / Giá FOB xuất khẩu × 100
Lưu ý: Doanh nghiệp nên giữ lại chứng từ đầu vào, hóa đơn, hợp đồng gia công… để chứng minh chi phí nội địa.
Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
Bạn lần đầu làm xuất khẩu và đang bối rối vì không biết bắt đầu từ đâu để xin giấy C/O?
Việc xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ là bước bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu từ các FTA như EVFTA, RCEP, CPTPP hoặc theo mẫu C/O như form D, E, AK… Dưới đây là thủ tục chi tiết mà bạn có thể tham khảo để thực hiện dễ dàng hơn.
Hồ sơ xin cấp C/O bao gồm những gì?

Dù bạn xin C/O mẫu nào (mẫu D: ASEAN, mẫu E: Trung Quốc, mẫu AK: Hàn Quốc…), thì bộ hồ sơ chuẩn cần có:
- Tờ khai đề nghị cấp C/O (theo mẫu quy định)
- Hóa đơn thương mại (Invoice)
- Vận đơn (Bill of Lading hoặc Airway Bill)
- Packing List
- Tờ khai hải quan
Chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ như: hợp đồng mua nguyên liệu trong nước, quy trình sản xuất, định mức tiêu hao, bảng tính tỷ lệ giá trị nội địa (VC)
Mẹo nhỏ: Nếu sản phẩm sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, hãy chuẩn bị kỹ phần chứng minh quy tắc xuất xứ không thuần túy, đặc biệt là bảng VC ≥ 40%.
Quy trình nộp hồ sơ trực tiếp và online qua hệ thống eCoSys

Hiện tại, doanh nghiệp có thể lựa chọn 2 cách để nộp hồ sơ xin cấp C/O:
Nộp trực tiếp tại các phòng Quản lý Xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công Thương hoặc VCCI (tùy theo loại C/O).
- Nộp online qua hệ thống eCoSys:
- Truy cập: ecosys.gov.vn
- Đăng ký tài khoản doanh nghiệp
- Điền thông tin hồ sơ C/O
- Tải lên các file scan hóa đơn, chứng từ
- Theo dõi tiến trình xét duyệt và nhận kết quả
Hình thức online giúp rút ngắn thời gian đi lại, phù hợp với doanh nghiệp ở xa các trung tâm cấp C/O.
Mất bao lâu để được cấp C/O?
Thời gian xét duyệt thường từ 4-8 giờ làm việc, tối đa là 1-2 ngày, nếu hồ sơ đầy đủ, không có sai sót. Tuy nhiên, với những mặt hàng mới hoặc hồ sơ lần đầu nộp, có thể kéo dài thêm 1-2 ngày để đối chiếu thực tế hoặc xác minh định mức sản xuất. Theo thống kê từ Bộ Công Thương (2024), hơn 78% hồ sơ C/O bị chậm do sai thông tin mã HS hoặc khai không rõ quy tắc xuất xứ.
Cơ quan cấp C/O và nơi nộp hồ sơ tại Việt Nam
Bạn đang chuẩn bị xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) nhưng không biết nên nộp hồ sơ ở đâu? Gửi nhầm cơ quan cấp có thể khiến hồ sơ bị trả về, kéo dài thời gian xuất hàng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các tổ chức cấp C/O tại Việt Nam và nơi bạn cần đến để nộp hồ sơ theo đúng quy định.
Các tổ chức cấp C/O tại Việt Nam: Bộ Công Thương, VCCI

Hiện tại, Việt Nam có 2 nhóm cơ quan chính được ủy quyền cấp C/O:
Bộ Công Thương (bao gồm các Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu: QLXNK):
Cấp hầu hết các loại C/O mẫu D, E, AK, AJ, CPTPP, RCEP, EVFTA… theo hiệp định thương mại tự do (FTA).
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc online qua hệ thống eCoSys: https://ecosys.gov.vn
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI):
Cấp các mẫu như C/O form A, B, hoặc theo các yêu cầu không thuộc FTA.
Phù hợp với các doanh nghiệp cần chứng minh nguồn gốc hàng hóa nhưng không cần ưu đãi thuế quan.
Lưu ý: Cơ quan cấp sẽ phụ thuộc vào loại C/O, mã HS, và hiệp định liên quan. Doanh nghiệp cần xác định rõ trước khi nộp.
Danh sách địa chỉ, liên hệ cơ quan cấp C/O
Dưới đây là một số điểm cấp C/O phổ biến tại các khu vực:
Tại TP. Hồ Chí Minh
Phòng QLXNK khu vực TP.HCM – Bộ Công Thương
Địa chỉ: 12 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh.
VCCI TP.HCM
Địa chỉ: 171 Võ Thị Sáu, Q.3, Tp. Hồ Chí Minh.
Tại Hà Nội
Cục Xuất nhập khẩu – Bộ Công Thương
Địa chỉ: 23 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
VCCI Hà Nội
Địa chỉ: 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Tp. Hà Nội
Tại các tỉnh thành khác
Các chi nhánh Bộ Công Thương và VCCI tại Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ, Bình Dương, Bắc Ninh…
Một số lưu ý và lỗi thường gặp khi xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
Thực tế, không ít doanh nghiệp, nhất là những đơn vị mới làm xuất khẩu, thường mắc lỗi cơ bản trong quá trình làm C/O khiến hồ sơ bị từ chối hoặc cấp sai, dẫn đến mất ưu đãi thuế quan theo hiệp định FTA, EVFTA, RCEP, CPTPP… Dưới đây là 3 lỗi phổ biến bạn cần tránh:
Lỗi sai mã HS

Mã HS (Hệ thống mã số hàng hóa) là yếu tố quan trọng quyết định quy tắc xuất xứ áp dụng và mức thuế nhập khẩu được hưởng.
Nếu bạn khai sai mã HS so với hồ sơ hải quan, hóa đơn thương mại hoặc không đúng theo mã quy định trong hiệp định (ví dụ C/O mẫu E cho hàng đi Trung Quốc), hồ sơ sẽ bị từ chối ngay.
Ví dụ: Bạn xuất khẩu cà phê nhưng lại ghi mã HS của hạt điều, rủi ro bị truy thu thuế và từ chối ưu đãi là rất cao.
Không đủ điều kiện xuất xứ
Không phải hàng sản xuất tại Việt Nam đều được cấp C/O. Bạn phải chứng minh hàng hóa:
- Là sản phẩm “xuất xứ thuần túy” (100% nguyên liệu có nguồn gốc tại Việt Nam)
- Là sản phẩm “xuất xứ không thuần túy” nhưng đạt tỷ lệ nội địa hóa ≥ 40% hoặc chuyển đổi mã HS theo quy định của hiệp định thương mại.
Nhiều doanh nghiệp nhập nguyên vật liệu từ Trung Quốc, lắp ráp nhẹ tại Việt Nam rồi xin C/O mẫu D hoặc EVFTA là không hợp lệ.
Sai sót thông tin trên invoice, packing list

Đây là lỗi rất thường gặp. Một vài điểm cần kiểm tra kỹ trước khi nộp:
- Số invoice có khớp với tờ khai hải quan và C/O?
- Địa chỉ người bán/người mua có trùng không?
- Packing list có ghi rõ tên hàng, mã HS, số lượng, trọng lượng?
Nếu thiếu hoặc sai dù chỉ 1 chi tiết, cán bộ xét duyệt có thể trả hồ sơ hoặc yêu cầu điều chỉnh.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về giấy chứng nhận xuất xứ (C/O)
Nếu bạn đang chuẩn bị làm hồ sơ xuất khẩu mà còn băn khoăn về giấy chứng nhận xuất xứ – xin ở đâu, có bắt buộc không, thủ tục thế nào… thì bạn không đơn độc. Đây là những câu hỏi mà rất nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp mới, hay gặp phải khi bắt đầu tiếp cận thị trường quốc tế. Dưới đây là những thắc mắc phổ biến nhất và câu trả lời rõ ràng, dễ hiểu nhất dành cho bạn:
Giấy chứng nhận xuất xứ có bắt buộc khi xuất khẩu không?
Không bắt buộc với mọi thị trường, nhưng nếu bạn muốn hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu theo các hiệp định thương mại tự do (FTA, EVFTA, RCEP, CPTPP) thì giấy C/O là điều kiện cần. Một số nước cũng yêu cầu giấy này để thông quan hoặc kiểm soát xuất xứ hàng hóa.
Xin C/O có cần phải qua hải quan không?
Không. Hồ sơ xin C/O được nộp tại Bộ Công Thương hoặc VCCI, không thông qua hải quan. Tuy nhiên, hải quan sẽ kiểm tra tính hợp lệ của C/O khi làm thủ tục xuất khẩu, nhất là với các mẫu như C/O form D, E, AJ, AK.
Có thể xin C/O online được không?
Có. Bạn có thể đăng ký và nộp hồ sơ qua hệ thống eCoSys – Cổng thông tin điện tử cấp C/O của Bộ Công Thương tại địa chỉ ecosys.gov.vn. Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian, đặc biệt với doanh nghiệp ở xa các điểm cấp giấy.
Mất bao lâu để được cấp C/O?
Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, thời gian xử lý thường từ 4 đến 8 giờ làm việc, tối đa 1-2 ngày. Tuy nhiên, với trường hợp doanh nghiệp mới, hồ sơ phức tạp hoặc có nghi ngờ về quy tắc xuất xứ, thời gian có thể kéo dài thêm để xác minh.
Kết luận
Hiểu rõ các loại giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) từ mẫu A, B, D, E đến các mẫu theo FTA như CPTPP, EVFTA, RCEP là bước quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu thuế nhập khẩu, đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng và đúng yêu cầu đối tác. Việc lựa chọn đúng mẫu C/O, chuẩn bị hồ sơ hợp lệ và nắm rõ quy tắc xuất xứ sẽ giúp bạn tránh rủi ro, tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể trong hoạt động xuất khẩu.
Xem thêm: Quy trình xuất khẩu hàng hóa đường biển