Danh sách mã vạch của các nước cập nhật đầy đủ và mới nhất

265 lượt xem

Mã vạch còn được gọi là barcode, là một hình thức mã hóa thông tin vào những đường kẻ đen trắng với các kích thước khác nhau. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý hàng hóa trong siêu thị, quản lý sản phẩm trong công nghiệp sản xuất, đến việc theo dõi hành lý trong ngành hàng không. Mỗi quốc gia lại có một định nghĩa riêng cho mã vạch của mình, tạo nên một hệ thống mã vạch độc đáo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mã vạch của các nước và cách thức hoạt động của chúng.

Nội Dung

Vài nét về mã vạch của các nước

Khái niệm

Mã vạch là phương pháp biểu diễn và lưu giữ thông tin dưới hình thức của các đường sọc song song cùng với các không gian trống, sử dụng máy đọc mã vạch để trích xuất thông tin. Mã vạch giúp biểu diễn dữ liệu một cách tối giản và linh hoạt vì không cần phải nhập dữ liệu dài dòng, chỉ cần sử dụng thiết bị đọc mã vạch để lấy thông tin.

khai-niem-ma-vach-cua-cac-nuoc

Ý nghĩa

Mã vạch có thể coi như “căn cước” của các sản phẩm, giúp xác định rõ nguồn gốc của chúng. Tùy theo quốc gia và vùng lãnh thổ, quy tắc về mã vạch có thể thay đổi. Mã vạch sản phẩm thường gồm hai phần: một phần số dành cho việc nhận diện bằng mắt thường và một phần mã dành cho máy quét nhận diện.

Tại Việt Nam, hầu hết các sản phẩm sử dụng chuẩn mã vạch EAN. Mã EAN-13 bao gồm 13 số được chia thành 4 nhóm:

  • 3 số đầu là mã quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
  • 5 số kế tiếp là mã doanh nghiệp do tổ chức GS1 Việt Nam cấp.
  • 4 số tiếp theo là mã sản phẩm do doanh nghiệp tự xác định.
  • Số cuối cùng là số kiểm tra, được tính từ trái qua phải.

Việc tuân theo các quy định này giúp người tiêu dùng có thể kiểm tra thông tin về sản phẩm. Đồng thời, những người quản lý có thể mã hóa thêm thông tin vào mã vạch bằng phần mềm quản lý, hỗ trợ các hoạt động kinh doanh tại các kho, cửa hàng trở nên nhanh chóng, chính xác và thuận tiện hơn như kiểm kê và thanh toán.

Với sự tiến bộ và sáng tạo không ngừng của người dùng, mã vạch ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau, từ bán lẻ, sản xuất, kho vận, y tế, văn phòng, giáo dục, chuyển phát nhanh, thuế, và nhiều ngành nghề khác.

Danh sách mã vạch của các nước hiện nay

Mã vạch của Việt Nam

Mã vạch đặc trưng cho các sản phẩm hàng hóa Việt Nam thường được cấu tạo như sau: 893MMMMMMXXXC.

Trong đó:

  • 893: đại diện cho mã quốc gia của Việt Nam.
  • MMMMMM: là mã doanh nghiệp, được cấp khi doanh nghiệp đăng ký sản phẩm.
  • XXX: là chuỗi số từ 000 đến 9999 do chính doanh nghiệp xác định cho từng loại sản phẩm hàng hóa riêng biệt. Ví dụ: Một cơ sở sản xuất đăng ký sản xuất ba sản phẩm sẽ có mã cho sản phẩm 1 là 001, sản phẩm 2 là 002 và sản phẩm 3 là 003, v.v…
  • C là số kiểm tra, được tính từ toàn bộ chuỗi 12 số 893MMMMMMXXX (Corel sẽ tự động điền số này cho bạn).

ma-vach-cua-viet-nam

Mã vạch của một số nước thông dụng

  • 000 – 019 GS1 Mỹ (United States) USA
  • 030 – 039 GS1 Mỹ (United States)
  • 050 – 059 Coupons
  • 060 – 139 GS1 Mỹ (United States)
  • 300 – 379 GS1 Pháp (France)
  • 400 – 440 GS1 Đức (Germany)
  • 450 – 459 và 490 – 499 GS1 Nhật Bản
  • 690 – 695 GS1 Trung Quốc
  • 760 – 769 GS1 Thụy Sĩ
  • 880 GS1 Hàn Quốc
  • 885 GS1 Thái Lan (Thailand)
  • 893 GS1 Việt Nam
  • 930 – 939 GS1 Úc (Australia)

ma-vach-cac-nuoc-tren-the-gioi

Danh sách mã vạch của các nước khác trên thế giới

  • 000 – 019 GS1 Mỹ (United States) USA
  • 020 – 029 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp nội bộ (MO defined, usually for internal use)
  • 030 – 039 GS1 Mỹ (United States)
  • 040 – 049 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp trong sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
  • 050 – 059 Coupons
  • 060 – 139 GS1 Mỹ (United States)
  • 200 – 299 029 Phân phối giới hạn (Restricted distribution) chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
  • 300 – 379 GS1 Pháp (France)
  • 380 GS1 Bulgaria
  • 383 GS1 Slovenia
  • 385 GS1 Croatia
  • 387 GS1 BIH (Bosnia-Herzegovina)
  • 400 – 440 GS1 Đức (Germany)
  • 450 – 459 & 490 – 499 GS1 Nhật Bản (Japan)
  • 460 – 469 GS1 Nga (Russia)
  • 470 GS1 Kurdistan
  • 471 GS1 Đài Loan (Taiwan)
  • 474 GS1 Estonia
  • 475 GS1 Latvia
  • 476 GS1 Azerbaijan
  • 477 GS1 Lithuania
  • 478 GS1 Uzbekistan
  • 479 GS1 Sri Lanka
  • 480 GS1 Philippines
  • 481 GS1 Belarus
  • 482 GS1 Ukraine
  • 484 GS1 Moldova
  • 485 GS1 Armenia
  • 486 GS1 Georgia
  • 487 GS1 Kazakhstan
  • 489 GS1 Hong Kong
  • 500 – 509 GS1 Anh Quốc (UK)
  • 520 GS1 Hy Lạp (Greece)
  • 528 GS1 Libăng (Lebanon)
  • 529 GS1 Đảo Síp (Cyprus)
  • 530 GS1 Albania
  • 531 GS1 MAC (FYR Macedonia)
  • 535 GS1 Malta
  • 539 GS1 Ireland
  • 540 – 549 GS1 Bỉ và Luxembourg (Belgium & Luxembourg)
  • 560 GS1 Bồ Đào Nha (Portugal)
  • 569 GS1 Iceland
  • 570 – 579 GS1 Đan Mạch (Denmark)
  • 590 GS1 Ba Lan (Poland)
  • 594 GS1 Romania
  • 599 GS1 Hungary
  • 600 – 601 GS1 Nam Phi (South Africa)
  • 603 GS1 Ghana
  • 608 GS1 Bahrain
  • 609 GS1 Mauritius
  • 611 GS1 Morocco
  • 613 GS1 Algeria
  • 616 GS1 Kenya
  • 618 GS1 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast)
  • 619 GS1 Tunisia
  • 621 GS1 Syria
  • 622 GS1 Ai Cập (Egypt)
  • 624 GS1 Libya
  • 625 GS1 Jordan
  • 626 GS1 Iran
  • 627 GS1 Kuwait
  • 628 GS1 Saudi Arabia
  • 629 GS1 Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates)
  • 640 – 649 GS1 Phần Lan (Finland)
  • 690 – 695 GS1 Trung Quốc (China)
  • 700 – 709 GS1 Na Uy (Norway)
  • 729 GS1 Israel
  • 730 – 739 GS1 Thụy Điển (Sweden)
  • 740 GS1 Guatemala
  • 741 GS1 El Salvador
  • 742 GS1 Honduras
  • 743 GS1 Nicaragua
  • 744 GS1 Costa Rica
  • 745 GS1 Panama
  • 746 GS1 Cộng Hòa Dominican Dominican Republic
  • 750 GS1 Mexico
  • 754 – 755 GS1 Canada
  • 759 GS1 Venezuela
  • 760 – 769 GS1 Thụy Sĩ (Switzerland)
  • 770 GS1 Colombia
  • 773 GS1 Uruguay
  • 775 GS1 Peru
  • 777 GS1 Bolivia
  • 779 GS1 Argentina
  • 780 GS1 Chile
  • 784 GS1 Paraguay
  • 786 GS1 Ecuador
  • 789 – 790 GS1Brazil
  • 800 – 839 GS1 Ý (Italy)
  • 840 – 849 GS1 Tây Ban Nha (Spain)
  • 850 GS1 Cuba
  • 858 GS1 Slovakia
  • 859 GS1 Cộng Hòa CzechGS1 YU (Serbia & Montenegro)
  • 865 GS1 Mongolia
  • 867 GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea)
  • 868 – 869 GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
  • 870 – 879 GS1 Hà Lan (Netherlands)
  • 880 GS1 Hàn Quốc (South Korea)
  • 884 GS1 Cambodia885 GS1 Thailand
  • 888 GS1 Singapore
  • 890 GS1 India
  • 893 GS1 Việt Nam
  • 899 GS1 Indonesia
  • 900 – 919 GS1 Áo (Austria)
  • 930 – 939 GS1 Úc (Australia)
  • 940 – 949 GS1 New Zealand
  • 950 GS1 Global Office
  • 955 GS1 Malaysia
  • 958 GS1 Macau
  • 977 Xuất bản sách nhiều kỳ (Serial publications=ISSN)
  • 978 – 979 Thế giới Sách Bookland (ISBN)
  • 980 Refund receipts
  • 981 – 982 Common Currency Coupons
  • 990 – 999 Coupons

Cách tính mã vạch chuẩn để phân biệt hàng thật, hàng giả

Ngoài việc nhận biết mã số của các quốc gia, bạn cũng nên biết cách tính mã vạch để có khả năng phân biệt giữa hàng thật và hàng giả trên thị trường. Dưới đây là các bước để tính số kiểm tra của mã vạch sản phẩm EAN-13:

  • Tính tổng các chữ số ở vị trí lẻ, bắt đầu từ phía phải và trừ vị trí cuối cùng.
  • Nhân kết quả bước 1 với 3.
  • Cộng các chữ số còn lại trong dãy số lại với nhau.
  • Cộng kết quả bước 2 với kết quả bước 3.
  • Lấy số bội của 10 lớn hơn và gần kết quả bước 4 nhất, trừ đi kết quả bước 4 để thu được số cần kiểm tra. Nếu số này giống với số cuối cùng của mã vạch, thì có thể khẳng định rằng sản phẩm là thật, chính hãng.

cach-tinh-ma-vach

Trên đây là tổng hợp danh sách mã vạch của các nước trên thế giới cập nhật mới nhất. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích với bạn.

Bài viết liên quan