Tiêu chuẩn CCC là gì? Quy trình nhận và những điều cần biết
Tiêu chuẩn CCC (China Compulsory Certification) là hệ thống tiêu chuẩn bắt buộc của Trung Quốc, áp dụng cho nhiều sản phẩm nhập khẩu và sản xuất nội địa. Hiện nay, tiêu chuẩn CCC được áp dụng lên khá nhiều mặt hàng khi xuất nhập khẩu tại Trung Quốc. Vậy hiểu tiêu chuẩn CCC là gì cho chính xác nhất? Bài viết sau sẽ chia sẻ đến bạn thông tin chi tiết.
Nội Dung
Nội Dung Chính
Tiêu chuẩn CCC là gì?
CCC còn được gọi là 3C, là viết tắt của China Compulsory Certification trong tiếng Anh, tức là chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc. Được thành lập bởi Chính phủ Trung Quốc, CCC nhằm đảm bảo an ninh và an toàn quốc gia, cũng như bảo vệ người tiêu dùng trong nước. Hệ thống chứng nhận này đặt ra yêu cầu bắt buộc về chất lượng sản phẩm, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật, nhằm tăng cường quản lý chất lượng.
Mặc dù CCC được thiết lập nhằm mục đích quản lý chất lượng, tuy nhiên, chứng nhận này không phải là một nhãn hiệu chất lượng mà nó tập trung vào chứng nhận an ninh cơ bản. Trên chứng nhận CCC, có một số chỉ số đại diện cho mức độ an toàn của sản phẩm, nhưng điều này không đồng nghĩa rằng việc sử dụng các sản phẩm có chứng nhận CCC đảm bảo chất lượng hoàn hảo. Thực tế là, khi mua hàng, không chỉ dựa vào biểu tượng CCC trên sản phẩm, mà cũng cần xem xét các chỉ số khác.
Nội dung trên giấy chứng nhận CCC là gì?
Thông tin trên giấy chứng nhận CCC bao gồm:
- Người đăng ký
- Tên công ty sản xuất
- Tên sản phẩm, tên mẫu hoặc số seri
- Thông tin về nhà sản xuất, thiết bị sản xuất hoặc mô tả quy trình
- Phương pháp chứng nhận
- Quy cách chứng nhận và các quy định kỹ thuật
- Ngày phát hành và thời gian hiệu lực của giấy chứng nhận
- Đơn vị cấp giấy chứng nhận
Hệ thống chứng nhận CCC cũng bao gồm quá trình kiểm tra và quản lý theo dõi. Sau khi sản phẩm được kiểm tra, đơn vị quản lý sẽ tiến hành quản lý theo dõi để đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định liên quan. Nếu sản phẩm được chứng nhận CCC không được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định hoặc tem CCC không được áp dụng theo quy định, thì sản phẩm đó sẽ bị cấm nhập khẩu, bán hoặc sử dụng cho mục đích thương mại tại Trung Quốc.
Những mặt hàng bắt buộc phải đạt chứng nhận CCC
Để nhập khẩu hàng hóa vào thị trường Trung Quốc, các mặt hàng sau đây bắt buộc phải có chứng nhận CCC:
- Thiết bị điện gia dụng
- Dây và cáp, động cơ
- Công tắc
- Dụng cụ điện
- Thiết bị âm thanh và video
- Thiết bị viễn thông
- Thiết bị đọc thẻ
- Thiết bị chiếu sáng
- Linh kiện ô tô và xe
- Thiết bị y tế
- Thiết bị bảo vệ
Quá trình chứng nhận cụ thể được quy định cho từng loại sản phẩm. Do đó, nếu bạn muốn xuất khẩu các mặt hàng này vào Trung Quốc, bạn cần bắt buộc cung cấp chứng nhận CCC.
Thủ tục xin chứng nhận CCC
Việc kiểm tra hàng hóa tại các phòng thí nghiệm được chỉ định tại Trung Quốc là một yêu cầu bắt buộc trong quá trình xin dấu. Thời gian xin dấu vào khoảng 60 – 90 ngày.
- Cơ quan có thẩm quyền không chấp nhận chứng nhận từ bên thứ ba.
- Trong quá trình làm thủ tục, đòi hỏi phải cung cấp nhiều loại tài liệu kỹ thuật.
- Cần gửi mẫu sản phẩm đến phòng xét nghiệm tại Trung Quốc.
- Yêu cầu cơ quan chức năng của Trung Quốc phải tiến hành giám định nhà máy và chi phí giám định sẽ do doanh nghiệp xin dấu chứng nhận CCC chi trả.
- Hoạt động giám định sẽ được thực hiện định kỳ mỗi 12-18 tháng một lần.
Quy trình chứng nhận CCC
Quy trình làm chứng nhận CCC bao gồm các bước sau:
- Đăng ký chứng nhận: Bắt đầu quy trình bằng việc đăng ký chứng nhận CCC cho sản phẩm.
- Thử nghiệm hình thức: Tiến hành kiểm tra hình thức sản phẩm để đảm bảo nó tuân thủ các quy định về hình dạng, kích thước và nhãn hiệu.
- Kiểm tra nhà máy: Thực hiện kiểm tra đối với nhà máy sản xuất sản phẩm để đảm bảo các quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn CCC.
- Thử nghiệm mẫu: Tiến hành thử nghiệm sản phẩm mẫu để đánh giá tính năng, hiệu suất và an toàn theo các tiêu chuẩn CCC.
- Đánh giá và phê duyệt kết quả chứng nhận: Xem xét và đánh giá kết quả thử nghiệm, sau đó phê duyệt chứng nhận CCC nếu sản phẩm đáp ứng các yêu cầu.
- Kiểm tra nhà máy sau khi được chứng nhận: Tiếp tục kiểm tra định kỳ nhà máy sau khi sản phẩm được chứng nhận để đảm bảo tuân thủ liên tục của quy trình sản xuất.
Sau khi sản phẩm được kiểm tra, sẽ tiến hành quản lý theo dõi để xác nhận rằng hàng hóa tuân thủ các quy định liên quan.
Nếu sản phẩm được chứng nhận CCC không được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định hoặc tem CCC không được áp dụng theo quy định, sản phẩm đó sẽ bị cấm nhập khẩu, bán hoặc sử dụng cho mục đích thương mại tại Trung Quốc.
Phạm vi chứng nhận CCC
Phạm vi chứng nhận CCC sẽ gồm các mục sau:
1 | CNCA-C01-01 | 2014 | Electric Wire and Cable |
2 | CNCA-C02-01 | 2014 | Circuit Switch and Electrical Equipment for Protection or Connection (Electrical Accessories) |
3 | CNCA-C03-01 | 2014 | Low-Voltage Switchgear assembly |
4 | CNCA-C03-02 | 2014 | Low Voltage Component |
5 | CNCA-C04-01 | 2014 | Low Power Motor |
6 | CNCA-C05-01 | 2014 | Electrical Tools |
7 | CNCA-C06-01 | 2014 | Electric welder |
8 | CNCA-C07-01 | 2017 | Household and Similar Equipment |
9 | CNCA-C08-01 | 2014 | Audio-Video Equipment |
10 | CNCA-C09-01 | 2014 | Information Technology Equipment |
11 | CNCA-C10-01 | 2014 | Lighting Appliances |
12 | CNCA-C11-01 | 2014 | Automobile |
13 | CNCA-C11-01/A1 | 2014 | Automobile (Fire Truck) |
14 | CNCA-C11-02 | 2014 | Motorcycle |
15 | CNCA-C11-03 | 2014 | Motorcycle Engine |
16 | CNCA-C11-04 | 2014 | Lap-Belt |
17 | CNCA-C11-05 | 2014 | Motor Horn |
18 | CNCA-C11-06 | 2014 | Motor Vehicle Brake Hose |
19 | CNCA-C11-07 | 2014 | Motor Vehicle Exterior Lighting and Light Signal Device |
20 | CNCA-C11-08 | 2014 | Motor Vehicle Indirect Vision Device |
21 | CNCA-C11-09 | 2014 | Automotive Interior Parts |
22 | CNCA-C11-10 | 2014 | Car Door Lock and Door Retainer |
23 | CNCA-C11-11 | 2014 | Car Fuel Tank |
24 | CNCA-C11-12 | 2014 | Car Seat and Seat Headrest |
25 | CNCA-C11-13 | 2014 | Automobile Body Reflection Marking |
26 | CNCA-C11-14 | 2014 | Automobile Data Recorder |
27 | CNCA-C12-01 | 2014 | Motor Vehicle Tire |
28 | CNCA-C13-01 | 2014 | Safety Glass |
29 | CNCA-C14-01 | 2014 | Agricultural Machinery Products |
30 | CNCA-C16-01 | 2014 | Telecommunications Terminal Equipment |
31 | CNCA-C18-01 | 2014 | Fire Alarm Equipment |
32 | CNCA-C18-02 | 2014 | Fire Protection Products |
33 | CNCA-C18-03 | 2014 | Fire Extinguishing Equipment |
34 | CNCA-C18-04 | 2014 | Fire Protection Products |
35 | CNCA-C19-01 | 2014 | Anti-theft Alarm Products |
36 | CNCA-C19-02 | 2014 | Security Physical Protection Products |
37 | CNCA-C20-01 | 2007 | Wireless LAN products |
38 | CNCA-C21-01 | 2014 | Decoration Products |
39 | CNCA-C22-01 | 2014 | Baby Carriages |
40 | CNCA-C22-02 | 2014 | Toys |
41 | CNCA-C22-03 | 2014 | Motor vehicle Restraint System for Children |
42 | CNCA-C11-15 | 2017 | Mandatory Product Certification Rules, Motorcycle Helmet |
43 | CNCA-CXX-XXX | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Toys and Baby Carriages (Draft) |
44 | CNCA-C11-16 | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Electric Bicycle |
Trên đây là các thông tin về chứng nhận CCC chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết bạn sẽ hiểu được tiêu chuẩn CCC là gì và các thủ tục, quy trình để xin chứng nhận này.