Trách nhiệm bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa thế nào?

110 lượt xem

Hàng hóa hỏng, vỡ hay gặp sự cố trong quá trình vận chuyển là điều khó tránh khỏi. Điều này gây thiệt hại lớn cho cả bên vận chuyển và khách hàng về vật chất và thời gian. Vậy ai sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa và cách bồi thường thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Nội Dung

Ai là người phải bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa?

Theo quy định, người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa được xác định cụ thể như sau:

  • Bên vận chuyển chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp tài sản bị mất, hư hỏng hoặc hủy hoại trong quá trình vận chuyển, trừ khi có sự kiện bất khả kháng, hoặc khi có các thoả thuận khác giữa các bên.
  • Bên thuê vận chuyển có trách nhiệm đền bù thiệt hại cho bên vận chuyển và bên thứ ba nếu tài sản vận chuyển mang tính chất nguy hiểm hoặc độc hại mà không có các biện pháp đóng gói và bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển. Trong trường hợp các bên có thoả thuận, bên thuê vận chuyển chịu trách nhiệm giám sát tài sản trên đường vận chuyển và phải chịu trách nhiệm khi tài sản bị mất hoặc hư hỏng.

Quyết định về người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa phụ thuộc vào các thoả thuận giữa bên vận chuyển và bên thuê vận chuyển:

  • Nếu trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa giữa bên vận chuyển và bên thuê có thoả thuận cụ thể về trách nhiệm bồi thường, thì người chịu trách nhiệm sẽ được xác định theo nội dung của thoả thuận đó.
  • Trong trường hợp không có thoả thuận nào về trách nhiệm bồi thường trong hợp đồng, quy định của pháp luật sẽ được áp dụng để xác định người chịu trách nhiệm bồi thường.

Lưu ý, trách nhiệm bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa sẽ không áp dụng trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng.

ai-phai-boi-thuong-thiet-hai-van-chuyen-hang-hoa

Sự kiện bất khả kháng cần đáp ứng 3 điều kiện quan trọng sau đây:

  • Tính khách quan: Sự kiện phải xảy ra một cách khách quan, nằm ngoài khả năng kiểm soát của các bên tham gia, không phải do hành động hoặc ảnh hưởng của họ vi phạm hợp đồng.
  • Tính không lường trước được: Hậu quả của sự kiện phải là không thể lường trước được tại thời điểm ký kết hợp đồng hoặc trong quá trình thực hiện nó, cho đến trước thời điểm xảy ra hành động vi phạm. Điều này đồng nghĩa với việc không có khả năng dự đoán trước được tác động và kích thước của sự kiện đó.
  • Tính không khắc phục được: Hậu quả của sự kiện bất khả kháng không thể khắc phục bất kể việc áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép. Điều này có nghĩa là dù đã thực hiện tất cả các biện pháp có thể để giảm thiểu thiệt hại, nhưng vẫn không thể ngăn chặn hoặc khắc phục hậu quả của sự kiện đó.

Nguyên tắc bồi thường thiệt hại

Theo khoản 1 Điều 585 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về Nguyên tắc bồi thường thiệt hại như sau:

  • Bồi thường toàn bộ và kịp thời: Bên gây thiệt hại cần bồi thường toàn bộ thiệt hại và đảm bảo việc này diễn ra kịp thời. Mức bồi thường, hình thức và phương thức bồi thường có thể được thỏa thuận giữa các bên, nhưng phải tuân theo quy định của pháp luật, trừ khi có sự quy định khác.
  • Giảm mức bồi thường đối với người chịu trách nhiệm: Người chịu trách nhiệm bồi thường có thể được giảm mức bồi thường nếu không có lỗi hoặc nếu lỗi là vô ý, nếu thiệt hại là quá lớn so với khả năng kinh tế của họ. Đây là một nguyên tắc nhân văn trong pháp luật.
  • Sửa đổi mức bồi thường nếu cần thiết: Khi mức bồi thường không phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có quyền yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền thay đổi mức bồi thường.
  • Không bồi thường do lỗi của bên bị thiệt hại: Nếu bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây thiệt hại, không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của mình gây ra.
  • Không bồi thường nếu không áp dụng biện pháp cần thiết: Bên có quyền, lợi ích bị xâm phạm không được bồi thường nếu thiệt hại xảy ra do không áp dụng các biện pháp cần thiết và hợp lý để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại cho chính mình. Điều này khẳng định trách nhiệm tự bảo vệ và ngăn chặn hậu quả có thể tránh được.

nguyen-tac-boi-thuong-thiet-hai-van-chuyen-hang-hoa

Quyền và nghĩa vụ của bên vận chuyển

Căn cứ Điều 534 và Điều 535 BLDS 2015 quy định nghĩa vụ và quyền của bên vận chuyển như sau:

– Người vận chuyển hàng hóa có quyền:

  • Kiểm tra sự xác thực của tài sản, của vận đơn hoặc chứng từ vận chuyển tương đương khác;
  • Từ chối vận chuyển tài sản không đúng với loại tài sản đã thỏa thuận trong hợp đồng;
  • Yêu cầu bên thuê vận chuyển thanh toán đủ cước phí vận chuyển đúng thời hạn;
  • Từ chối vận chuyển tài sản cấm giao dịch, tài sản có tính chất nguy hiểm, độc hại, nếu bên vận chuyển biết hoặc phải biết.

– Người vận chuyển hàng hoá có nghĩa vụ:

  • Bảo đảm vận chuyển tài sản đầy đủ, an toàn đến địa điểm đã định, theo đúng thời hạn;
  • Giao tài sản cho người có quyền nhận;
  • Chịu chi phí liên quan đến việc chuyên chở tài sản, trừ trường hợp có thỏa thuận khác;
  • Mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật;
  • Bồi thường thiệt hại cho bên thuê vận chuyển trong trường hợp bên vận chuyển để mất, hư hỏng tài sản, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác;

Mức và hình thức bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa

Mức bồi thường thiệt hại

Điều 585 Bộ luật dân sự 2015 quy định: “Thiệt hại thực tế phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời. Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường”

Vì vậy, việc xác định mức bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa phụ thuộc vào thoả thuận giữa các bên:

  • Trong trường hợp có thoả thuận trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa giữa bên vận chuyển và bên thuê vận chuyển, nếu điều khoản hợp đồng ghi nhận mức trách nhiệm bồi thường, thì người chịu trách nhiệm bồi thường phải tuân theo mức quy định trong điều khoản đó.
  • Trong trường hợp không có thoả thuận về mức bồi thường trong hợp đồng, quy định của pháp luật sẽ được áp dụng và nguyên tắc là bồi thường toàn bộ thiệt hại đã xảy ra.

Để xác định mức bồi thường theo quy định pháp luật, cần đồng thời xác định rõ thiệt hại đã xảy ra. Thiệt hại về tài sản bao gồm cả thiệt hại trực tiếp và gián tiếp:

  • Thiệt hại trực tiếp bao gồm chi phí để phục hồi tài sản bị mất hoặc hủy hoại cũng như chi phí để ngăn chặn và hạn chế thiệt hại.
  • Thiệt hại gián tiếp liên quan đến lợi ích gắn liền với việc khai thác tài sản, những lợi tức bị gián đoạn do sự cố và chi phí hạn chế và khắc phục thiệt hại.
  • Tất cả các khoản bồi thường cần được tính toán chính xác và công bằng để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong quá trình giải quyết tranh chấp.

muc-boi-thuong-thiet-hai-van-chuyen-hang-hoa

Hình thức bồi thường thiệt hại

Điều 585 Bộ luật dân sự 2015 quy định: “Các bên có thể thỏa thuận về hình thức bồi thường bằng tiền, bằng hiện vật hoặc thực hiện một công việc”.

Trong trường hợp này, việc bồi thường bằng hiện vật được áp dụng khi có sự đồng thuận giữa các bên, thường xảy ra khi bên gây thiệt hại không có khả năng chi trả bằng tiền mà sử dụng các đồ vật có giá trị để đền bù. Ngược lại, hình thức bồi thường bằng tiền là phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi, trong khi việc bồi thường bằng cách thực hiện một công việc thường ít được áp dụng.

Trên đây là tổng hợp các thông tin về trách nhiệm và quy định bồi thường thiệt hại vận chuyển hàng hóa chi tiết nhất. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích với bạn.

()

Bài viết liên quan